Sở hữu kích thước tổng thể dài 4.330 mm, rộng 1.800 mm, cao 1.609 mm, cùng chiều dài cơ sở 2.600 mm và khoảng sáng gầm 180 mm, Geely Coolray được tinh chỉnh để phù hợp với đặc thù đường phố Việt Nam. Không chỉ gọn gàng linh hoạt trong đô thị, mẫu xe này còn mang đến trải nghiệm lái thể thao và hiện đại, hứa hẹn thu hút sự chú ý của những ai tìm kiếm một chiếc SUV hạng B cá tính, mạnh mẽ.
Cập nhật bảng giá xe Geely Coolray mới nhất tại Hà Tĩnh theo công bố của hãng Geely, chưa bao gồm các chương trình khuyến mãi, ưu đãi tiền mặt và quà tặng từ đại lý Geely Hà Tĩnh. Để nhận được báo giá chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp đại lý.
Thiết kế ngoại thất Coolray trẻ trung và thể thao, hướng đến khách hàng thường xuyên di chuyển trong đô thị và những người lần đầu sở hữu xe. Trong phân khúc xe gầm cao cỡ B, Coolray phải cạnh tranh với những đối thủ có doanh số cao như Mitsubishi Xforce, Toyota Yaris Cross, Hyundai Creta, hay Honda HR-V hoặc Kia Seltos. Tuy vậy đối thủ chính mà Coolray hướng tới sẽ là mẫu xe đồng hướng MG ZS.
Cụm đèn hậu LED nối với nhau bằng thanh crôm dập nổi dòng chữ Geely. Bộ khuếch tán sau hầm hố và cặp ống xả thể thao và tích hợp đèn định vị ở chính giữa.
Coolray sở hữu kích thước dài x rộng x cao là 4.330 x 1.800 x 1.609 mm, chiều dài cơ sở 2.600 mm. So với đối thủ Xforce, Coolray ngắn hơn 60 mm, hẹp hơn 10 mm, thấp hơn 51 mm. Trục cơ sở của tân binh nhà Geely ngắn hơn 10-50 mm so với các đối thủ.
Theo thông số của Geely, Coolray có hai lựa chọn vành 17 hoặc 18 inch. Xe trang bị cánh gió thể thao, bản cao cấp nhất trang trí bộ kẹp phanh màu đỏ, ngoại thất hai tông màu.
Coolray sử dụng đèn pha LED tích hợp đèn ban ngày LED và nối với nhau bằng thanh mạ crôm tạo điểm nhấn. Cản trước hầm hố.
Xe trang bị động cơ 1.5 tăng áp công suất 177 mã lực, mô-men xoắn cực đại 255 Nm, hộp số 7 cấp DCT. Hệ thống treo trước MacPherson và treo sau thanh xoắn.
Kích thước/trọng lượng | |
---|---|
Số chỗ | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.330 x 1.800 x 1.609 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 |
Vành và Lốp xe | 215 / 55 R18 |
Động cơ/hộp số | |
Động cơ | JLH—3G15TD |
Công suất (Hp/rpm) | 177 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) | 255 |
Hộp số | 7 DCT |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước |
Hệ thống treo/phanh | |
Hệ thống treo trước/sau | Macpherson / Thanh xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa / Đĩa |
Công nghệ phanh | ABS, ESC, TCS, EBD, AEB, Phanh tay điện tử, giữ tự động |