Hệ Thống Thư Viện Dữ LiệuÔ Tô Hà Tĩnh

Lọc
Giá lăn bánh Toyota Wigo tại Hà Tĩnh

Giá lăn bánh Toyota Wigo Tại Hà Tĩnh Tháng 11/2024

Toyota Wigo tại Hà Tĩnh – Giá xe Toyota Wigo tại Hà Tĩnh mới nhất. Hình ảnh, Đánh giá, TSKT, Khuyến mãi, lái thử xe Toyota Wigo tại Hà Tĩnh là những thông tin được người dùng quan tâm rất nhiều.

Trong bài viết này Hà Tĩnh Xe sẽ mang đến những thông tin cập nhật mới nhất của dòng xe này nhé.

Mẫu xe đô thị cỡ A có thiết kế mới không gian rộng, tiết kiệm nhiên liệu và thêm nhiều tính năng an toàn. Trong phân khúc, Wigo chịu áp lực lớn từ những mẫu xe như i10, Morning.

Giá bán niêm yết Toyota Wigo tại Hà Tĩnh

Tên phiên bảnGiá niêm yết
E360,000,000 VNĐ
G405,000,000 VNĐ
hatinhxe

Giá lăn bánh Toyota Wigo tại Hà Tĩnh

Giá lăn bánh Toyota Wigo theo từng phiên bản

Tên phiên bảnGiá lăn bánh tại Hà Tĩnh
E402,937,000 VNĐ
G452,887,000 VNĐ

Các khoản phí dự tính

Dự tính chi phíVNĐ
Giá niêm yết:
Phí trước bạ (0%):
Phí đường bộ (1 năm): 1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm): 437,000
Phí đăng ký biển số: 0
Phí đăng kiểm: 340,000
Tổng: 0
Vui lòng để lại SĐT hoặc Zalo BP Kinh Doanh sẽ gửi bảng giá lăn bánh, khuyến mãi và quà tặng phụ kiện mới nhất cho dòng xe này
Toyota
Đại lý Toyota Hà Tĩnh

Thông số kỹ thuật

Tên xeToyota Wigo
Số chỗ ngồi05
Kiểu xeHatchback
Xuất xứNhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia
Kích thước DxRxC3760 x 1665 x 1515 mm
Chiều dài cơ sở2525 mm
Động cơ1.2L, 3 xy lanh
Dung tích công tác1.198cc
Loại nhiên liệuXăng
Dung tích bình nhiên liệu36 lít
Công suất cực đại87 mã lực tại 6000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại113 Nm tại 4500 vòng/phút
Hộp sốSố sàn 5 cấp hoặc biến thiên vô cấp kép
Hệ dẫn độngCầu trước
Treo trước/sauĐộc lập Macpherson/ Dầm xoắn
Phanh trước/sauĐĩa/ Tang trống
Trợ lực láiĐiện
Cỡ mâm14 inch
Khoảng sáng gầm xe160 mm
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị6.4-6.5L/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị4.41-4.5L/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp5.14-5.2L/100km

Tư vấn mua xe Toyota Wigo trả góp tại Hà Tĩnh

Khi mua xe Toyota Wigo trả góp tại Hà Tĩnh Khách hàng chỉ cần trả trước từ 15% giá trị xe, là đã có thể sở hữu nó. Phần còn lại sẽ được ngân hàng cho vay và thanh toán cho đại lý.

Vậy mức lãi suất, thủ tục hồ sơ, số tiền trả góp hàng tháng ra sao cũng là thông tin nhiều khách hàng đang quan tâm.

Hãy để lại thông tin chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết về thủ tục mua xe Toyota Wigo trả góp tại Hà Tĩnh.



Các câu hỏi thường gặp Toyota Wigo tại Hà Tĩnh

  • Toyota Wigo tại Hà Tĩnh có bao nhiêu phiên bản?

    Tại Hà Tĩnh, Toyota Vios đang được Đại lý Toyota Hà Tĩnh phân phối 2 phiên bản như sau: Toyota Wigo G và E.

  • Giá lăn bánh Toyota Wigo tại Hà Tĩnh bao nhiêu?

    Toyota Wigo có giá lăn bánh tham khảo tại Hà Tĩnh khoảng từ: 402 triệu đến 452 triệu.

    Giá lăn bánh Toyota Wigo tại Hà Tĩnh được tính như sau: Sau khi mua xe với giá tại đại lý, người tiêu dùng sẽ phải thanh toán chi phí lăn bánh để xe có thể có biển số và các khoản thuế phí bắt buộc như: Lệ phí trước bạ, Phí đăng kiểm, Phí bảo trì đường bộ 01 năm, Phí biển số, Bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Khách hàng nên mua thêm bảo hiểm thân vỏ 

  • Toyota Wigo tại Hà Tĩnh có những màu gì?

    Khách hàng khi mua xe Toyota Wigo tại Hà Tĩnh sẽ có nhiều sự lựa chọn với bảng màu bao gồm 4 màu: trắng, bạc, đỏ và cam.

  • Mua xe Toyota Wigo giá tốt tại Hà Tĩnh?

    Quý khách hàng đang quan tâm về giá bán, khuyến mãi, quà tặng phụ kiện, trả góp… khi mua Toyota Wigo tại Hà Tĩnh. Vui lòng liên hệ Hotline Đại Lý Toyota Hà Tĩnh: 086 575 6088 (Zalo) Để được tư vấn. Hoặc để lại Số điện thoại. Phòng bán hàng sẽ liên hệ lại ngay.

Bảng giá xe các dòng xe Toyota khác

Hà Tĩnh Xe
Hà Tĩnh Xe

Hà Tĩnh Xe - Hệ Thống Thư Viện Dữ Liệu Xe Hà Tĩnh hoạt động với mục đích tổng hợp giới thiệu thông tin, hình ảnh về các dòng xe và đại lý phân phối các hãng xe tại Hà Tĩnh.

-------

Fanpage: Hà Tĩnh Xe

Tham gia Group Facebook: Nhóm Báo Giá Xe Mới Nhất

Tham gia nhóm Zalo: Nhóm Báo Giá Xe Mới (Zalo)

hatinhxe
Hãng xeFordHondaHyundaiKIAMazdaMGMitsubishiNissanPeugeotSuzukiToyotaVinfastLoại xePhân khúc xeXe nhỏ cỡ AXe nhỏ hạng BXe nhỏ hạng B+/C-Xe cỡ vừa hạng CXe cỡ trung hạng DXe cỡ trung hạng EBán tải cỡ trungMPV cỡ nhỏMPV cỡ trungSUV phổ thông cỡ lớnXe nhỏ cỡ A+/B-MPV cỡ lớnXe sang cỡ nhỏXe sang cỡ trungXe sang cỡ lớnMPV hạng sangBán tải cỡ lớnSiêu xe/Xe thể thaoSiêu sang cỡ lớnSố chỗ23456789